trang_banner

Các sản phẩm

Kali trifluoroacetate CAS: 2923-16-2

Mô tả ngắn:

Số danh mục: XD93583
Cas: 2923-16-2
Công thức phân tử: C2F3KO2
Trọng lượng phân tử: 152.11
Khả dụng: Trong kho
Giá:  
Gói sẵn:  
Gói số lượng lớn: Yêu cầu báo giá

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Số danh mục XD93583
tên sản phẩm Kali trifluoroacetate
CAS 2923-16-2
Công thức phân tửla C2F3KO2
trọng lượng phân tử 152.11
Chi tiết lưu trữ môi trường xung quanh

 

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Vẻ bề ngoài bột trắng
Assay tối thiểu 99%

 

Kali trifluoroacetate (KCF3CO2) là một hợp chất hóa học có chung tính chất và ứng dụng với đối tác natri của nó, natri trifluoroacetate.Nó là một chất rắn kết tinh màu trắng, hòa tan cao trong nước và dung môi hữu cơ phân cực.Kali trifluoroacetate thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau do tính chất độc đáo của nó. Một trong những ứng dụng chính của kali trifluoroacetate là làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.Nó có thể phục vụ như một nguồn nhóm trifluoroacetyl (-COCF3) trong các phản ứng khác nhau.Nhóm trifluoroacetyl được biết đến với tính chất ổn định và khả năng rút electron của nó, làm cho nó hữu ích trong quá trình tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và các hóa chất tốt khác.Kali trifluoroacetate có thể được sử dụng làm thuốc thử trong các phản ứng acyl hóa, trong đó nó giúp đưa nhóm trifluoroacetyl vào các amin, rượu, thiol và các hợp chất nucleophin khác. Ngoài vai trò là thuốc thử, kali trifluoroacetate còn có thể đóng vai trò là chất xúc tác trong một số phản ứng .Nó có thể đóng vai trò là chất xúc tác axit Lewis, thúc đẩy các quá trình biến đổi khác nhau như phản ứng acyl hóa Friedel-Crafts và phản ứng ngưng tụ aldol.Khả năng kích hoạt một số chất nền nhất định và tạo điều kiện thuận lợi cho các lộ trình phản ứng làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong hóa học tổng hợp. Hơn nữa, kali trifluoroacetate tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu khác.Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học phân tích, đặc biệt là trong quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).Giống như natri trifluoroacetate, kali trifluoroacetate có các đỉnh NMR được xác định rõ, làm cho nó trở thành vật liệu tham chiếu tiêu chuẩn hữu ích để hiệu chuẩn các thiết bị NMR và đánh giá hiệu suất của chúng. Kali trifluoroacetate cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học polyme.Nó có thể được sử dụng như một monome phản ứng trong quá trình tổng hợp các polyme flo hóa.Việc kết hợp các nhóm trifluoroacetyl vào chuỗi polyme có thể giúp cải thiện khả năng kháng hóa chất, độ ổn định nhiệt và tính kỵ nước cho các polyme thu được.Các polyme flo hóa này có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm lớp phủ, màng và điện tử. Tóm lại, kali trifluoroacetate là một hợp chất linh hoạt với nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong tổng hợp hữu cơ, xúc tác, hóa học phân tích và hóa học polyme.Khả năng hoạt động như một nguồn của nhóm trifluoroacetyl và tính ổn định của nó làm cho nó trở thành thuốc thử có giá trị để tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và các hóa chất tốt khác.Ngoài ra, vai trò của nó như một chất xúc tác và ứng dụng của nó trong hóa học phân tích và tổng hợp polyme làm nổi bật tiện ích của nó trong các môi trường nghiên cứu và công nghiệp khác nhau.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Đóng

    Kali trifluoroacetate CAS: 2923-16-2