trang_banner

Các sản phẩm

5,6-Dihydro-3-(4-morpholinyl)-1-[4-(2-oxo-1-piperidinyl)phenyl]-2(1H)-pyridinone CAS: 545445-44-1

Mô tả ngắn:

Số danh mục: XD93344
Cas: 545445-44-1
Công thức phân tử: C20H25N3O3
Trọng lượng phân tử: 355.43
Khả dụng: Trong kho
Giá:  
Gói sẵn:  
Gói số lượng lớn: Yêu cầu báo giá

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Số danh mục XD93344
tên sản phẩm 5,6-Dihydro-3-(4-morpholinyl)-1-[4-(2-oxo-1-piperidinyl)phenyl]-2(1H)-pyridinone
CAS 545445-44-1
Công thức phân tửla C20H25N3O3
trọng lượng phân tử 355.43
Chi tiết lưu trữ môi trường xung quanh

 

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Vẻ bề ngoài bột trắng
Assay tối thiểu 99%

 

5,6-Dihydro-3-(4-morpholinyl)-1-[4-(2-oxo-1-piperidinyl)phenyl]-2(1H)-pyridinone, còn được gọi là DMPHP, là một hợp chất dị vòng có nhiều ứng dụng trong hóa dược và khám phá thuốc.Dưới đây là phần mô tả về cách sử dụng nó trong khoảng 300 từ. DMPHP được biết đến với tiềm năng là một chất ức chế chọn lọc và mạnh đối với một số enzym và thụ thể trong cơ thể con người.Một trong những ứng dụng chính của nó là trong lĩnh vực ức chế kinase.Kinase là các enzym đóng vai trò quan trọng trong các con đường truyền tín hiệu của tế bào và thường liên quan đến các bệnh khác nhau, bao gồm cả ung thư.DMPHP đã được tìm thấy để ức chế chọn lọc các kinase cụ thể, do đó làm gián đoạn các tầng tín hiệu bất thường góp phần vào sự tiến triển của bệnh.Điều này làm cho nó trở thành một ứng cử viên đầy triển vọng để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu cho nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, viêm và rối loạn thần kinh. Hơn nữa, DMPHP đã chứng minh tiềm năng trong lĩnh vực hoạt động điều hòa miễn dịch và chống viêm.Viêm là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc chấn thương nhưng có thể trở thành mãn tính và dẫn đến các bệnh khác nhau.DMPHP đã cho thấy khả năng ức chế một số con đường tiền viêm, làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm.Đặc tính này làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong việc phát triển các loại thuốc chống viêm, hỗ trợ điều trị các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột và hen suyễn. DMPHP cũng đã được nghiên cứu về tiềm năng như một chất giảm đau hoặc giảm đau. .Đau mãn tính là một vấn đề sức khỏe quan trọng và các lựa chọn điều trị hiện tại thường có những hạn chế hoặc tác dụng phụ không mong muốn.DMPHP đã cho thấy tác dụng giảm đau trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, cho thấy tiềm năng của nó như một liệu pháp mới để kiểm soát cơn đau.Bằng cách điều chỉnh các thụ thể và chất dẫn truyền thần kinh cụ thể liên quan đến cảm giác đau, DMPHP có thể đưa ra một phương pháp thay thế để kiểm soát cơn đau với ít tác dụng phụ hơn. Ngoài ra, DMPHP đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong lĩnh vực rối loạn hệ thần kinh trung ương (CNS).Các tình trạng thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson liên quan đến các cơ chế phức tạp và rối loạn điều hòa các thụ thể và enzym khác nhau trong não.DMPHP đã được nghiên cứu về tiềm năng của nó như một chất bảo vệ thần kinh và khả năng tăng cường chức năng nhận thức.Bằng cách nhắm mục tiêu vào các thụ thể và con đường cụ thể liên quan đến rối loạn thoái hóa thần kinh, DMPHP hứa hẹn là một biện pháp can thiệp trị liệu cho những tình trạng khó khăn này. Tóm lại, 5,6-Dihydro-3-(4-morpholinyl)-1-[4-(2-oxo- 1-piperidinyl)phenyl]-2(1H)-pyridinone (DMPHP) là một hợp chất linh hoạt với các ứng dụng tiềm năng trong việc ức chế kinase, hoạt động chống viêm, giảm đau và bảo vệ thần kinh.Khả năng điều chỉnh có chọn lọc các enzyme và thụ thể cụ thể liên quan đến con đường bệnh khiến nó trở thành một ứng cử viên hấp dẫn để khám phá thuốc và can thiệp điều trị.Nghiên cứu và phát triển tiếp theo có thể khám phá ra các cách sử dụng bổ sung và tối ưu hóa các thuộc tính của nó cho các chỉ định cụ thể.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Đóng

    5,6-Dihydro-3-(4-morpholinyl)-1-[4-(2-oxo-1-piperidinyl)phenyl]-2(1H)-pyridinone CAS: 545445-44-1