3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinon CAS: 22246-18-0
Số danh mục | XD93341 |
tên sản phẩm | 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinon |
CAS | 22246-18-0 |
Công thức phân tửla | C9H9NO2 |
trọng lượng phân tử | 163.17 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau.Nó là một dẫn xuất của quinolinone, chứa một nhóm hydroxyl ở vị trí 7 và một hệ thống vòng dihydroquinolinone. Một trong những ứng dụng chính của 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone là trong lĩnh vực nghiên cứu dược phẩm và phát triển.Nó phục vụ như một khối xây dựng để tổng hợp các hợp chất hoạt tính sinh học.Bằng cách sửa đổi cấu trúc của 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone, các nhà hóa dược có thể tạo ra các dẫn xuất với các đặc tính cụ thể có thể được sử dụng làm dược phẩm.Các dẫn xuất này có thể đóng vai trò là chất ức chế, phối tử hoặc tiền chất trong việc phát triển các loại thuốc nhắm vào nhiều loại bệnh.Sự hiện diện của nhóm hydroxyl và khung quinolinone trong hợp chất này cho phép tạo ra nhiều phản ứng hóa học khác nhau, cho phép tổng hợp các hợp chất dược phẩm đa dạng. Ngoài ra, 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone tìm thấy ứng dụng trong lĩnh vực này hóa chất nông nghiệp.Nó có thể được sử dụng làm nguyên liệu trung gian hoặc nguyên liệu ban đầu để tổng hợp thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm.Cấu trúc độc đáo của 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone cho phép kết hợp các nhóm chức giúp tăng cường hoạt tính và tính chọn lọc của thuốc trừ sâu.Các hợp chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng bằng cách nhắm mục tiêu các loài gây hại hoặc mầm bệnh cụ thể. Ngoài ra, 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone còn được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu.Nó có thể được sử dụng như một khối xây dựng để tổng hợp các vật liệu chức năng với các đặc tính cụ thể.Bằng cách kết hợp 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone vào chuỗi polyme, các nhà nghiên cứu có thể tạo ra polyme với độ ổn định nhiệt, tính chất quang học hoặc độ dẫn điện được tăng cường.Những vật liệu này được ứng dụng trong các lĩnh vực như lớp phủ, thiết bị điện tử và thiết bị lưu trữ năng lượng. Ngoài ra, 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone có thể đóng vai trò là chất chuẩn tham chiếu hoặc thuốc thử phân tích trong lĩnh vực phân tích hoá học.Các đặc điểm cấu trúc độc đáo của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các kỹ thuật như sắc ký, quang phổ hoặc phân tích điện hóa.Nó có thể được sử dụng trong việc xác định, tách hoặc định lượng các chất phân tích khác nhau. Tóm lại, 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone là một hợp chất linh hoạt với các ứng dụng quan trọng trong dược phẩm, hóa chất nông nghiệp, khoa học vật liệu, và hóa học phân tích.Cấu trúc hóa học của nó, được đặc trưng bởi vòng dihydroquinolinone và nhóm hydroxyl, tạo cơ hội cho các phản ứng và biến đổi đa dạng.Điều này cho phép tổng hợp các hợp chất hoạt tính sinh học, hóa chất nông nghiệp, vật liệu chức năng và phân tích các chất phân tích khác nhau.Các ứng dụng cụ thể của 3,4-Dihydro-7-hydroxy-2(1H)-quinolinone phụ thuộc vào yêu cầu và mục tiêu cụ thể của từng lĩnh vực.