R-PMPA CAS: 206184-49-8
Số danh mục | XD93424 |
tên sản phẩm | R-PMPA |
CAS | 206184-49-8 |
Công thức phân tửla | C9H16N5O5P |
trọng lượng phân tử | 305.23 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
R-PMPA, còn được gọi là tenofovir disoproxil fumarate (TDF), là thuốc kháng vi-rút chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và nhiễm viêm gan B (HBV) mãn tính.Nó là một tiền chất dùng đường uống được chuyển đổi thành dạng hoạt động, tenofovir diphosphate, bên trong cơ thể.R-PMPA thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NRTI).Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym phiên mã ngược, enzym cần thiết cho sự nhân lên của HIV và HBV.Bằng cách ngăn chặn bước quan trọng này trong quá trình nhân lên của vi-rút, R-PMPA giúp giảm tải lượng vi-rút và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Khi được sử dụng trong điều trị HIV, R-PMPA thường được kê đơn như một phần của liệu pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút kết hợp phác đồ điều trị (cART).Nó được dùng cùng với các loại thuốc kháng vi-rút khác từ các nhóm thuốc khác nhau để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sự phát triển của kháng thuốc.Phác đồ điều trị ARV cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố của từng bệnh nhân, chẳng hạn như giai đoạn nhiễm HIV, tiền sử điều trị trước đó và bất kỳ tình trạng sức khỏe đồng thời nào. Trong điều trị nhiễm HBV mạn tính, R-PMPA thường được chỉ định đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc kháng vi-rút khác.Thời gian điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và phản ứng của từng cá nhân với thuốc. Liều lượng của R-PMPA sẽ được xác định bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe dựa trên các yếu tố như chức năng thận, tuổi, cân nặng và sự hiện diện của bất kỳ bệnh lý nào. điều kiện y tế khác.Điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn dùng thuốc theo quy định và không được điều chỉnh liều lượng khi chưa hỏi ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. R-PMPA thường được dung nạp tốt, nhưng giống như bất kỳ loại thuốc nào, nó có thể gây ra tác dụng phụ.Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và nhức đầu.Trong một số trường hợp, R-PMPA có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như rối loạn chức năng thận hoặc giảm mật độ khoáng của xương.Nên theo dõi thường xuyên chức năng thận và sức khỏe của xương trong quá trình điều trị. Điều quan trọng là phải dùng R-PMPA đúng theo quy định và tuân thủ chế độ điều trị một cách nhất quán.Bỏ lỡ liều hoặc ngừng điều trị sớm có thể dẫn đến sự phát triển của kháng thuốc và giảm hiệu quả điều trị. Tóm lại, R-PMPA (tenofovir disoproxil fumarate) là một loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV và nhiễm HBV mãn tính.Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình nhân lên của virus và thường được sử dụng như một phần của liệu pháp phối hợp điều trị HIV.Theo dõi chặt chẽ và tuân thủ điều trị là điều cần thiết để có kết quả tối ưu.Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng để xác định kế hoạch điều trị thích hợp và quản lý bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào.