N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valin monohydroclorua CAS: 482577-59-3
Số danh mục | XD93425 |
tên sản phẩm | N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valin monohydroclorua |
CAS | 482577-59-3 |
Công thức phân tửla | C20H23ClN2O2 |
trọng lượng phân tử | 358.86 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, còn được gọi là huyết áp cao.Nó thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Huyết áp cao là tình trạng phổ biến có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tim, đột quỵ và tổn thương thận.Thuốc ức chế men chuyển, như N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride, thường được kê đơn để giúp hạ huyết áp và giảm căng thẳng cho tim và mạch máu. Cơ chế hoạt động chính của N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride là ức chế hoạt động của men chuyển angiotensin (ACE ).ACE chịu trách nhiệm chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất co mạch mạnh, làm hẹp các mạch máu và làm tăng huyết áp.Bằng cách ức chế ACE, thuốc này giúp ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, dẫn đến giãn mạch (mở rộng mạch máu) và giảm huyết áp.N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl )metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride thường được dùng bằng đường uống với liều lượng một lần mỗi ngày.Liều lượng cụ thể và tần suất dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh tăng huyết áp và phản ứng của từng cá nhân đối với việc điều trị.Thuốc này có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để đạt được sự kiểm soát huyết áp tối ưu. Điều quan trọng cần lưu ý là N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)methyl]-methyl ester L-valine monohydrochloride có thể gây ra một số tác dụng phụ ở một số người.Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, nhức đầu, ho khan và mệt mỏi.Nếu những tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên khó chịu, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe.Trong một số ít trường hợp, tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, các vấn đề về thận hoặc phù mạch (sưng nặng ở mặt, môi, cổ họng hoặc lưỡi).Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Trước khi bắt đầu sử dụng N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4-yl)metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride, điều quan trọng là tiết lộ bất kỳ tình trạng y tế hoặc dị ứng hiện có nào cho bác sĩ kê đơn.Thuốc có thể không phù hợp với những người có tiền sử bệnh thận, bệnh gan hoặc bệnh tim vì thuốc có khả năng làm trầm trọng thêm các tình trạng này. Tóm lại, N-[(2'-cyano[1,1'biphenyl]-4 -yl)metyl]-metyl este L-valine monohydrochloride là chất ức chế men chuyển được sử dụng để điều trị tăng huyết áp.Bằng cách ức chế ACE, nó giúp mở rộng mạch máu và hạ huyết áp.Tuân thủ liều lượng quy định, theo dõi thường xuyên với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn là rất quan trọng để sử dụng thuốc này an toàn và hiệu quả.Điều quan trọng nữa là duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và kiểm soát căng thẳng, để hỗ trợ thêm cho việc kiểm soát huyết áp.