N-[[2-[[[4-(Aminoiminometyl)phenyl]amino]metyl]-1-metyl-1H-benzimidazol-5-yl]cacbonyl]-N-(2-pyridinyl)-beta-alanine etyl este hydroclorua Số: 211914-50-0
Số danh mục | XD93257 |
tên sản phẩm | N-[[2-[[[4-(Aminoiminometyl)phenyl]amino]metyl]-1-metyl-1H-benzimidazol-5-yl]cacbonyl]-N-(2-pyridinyl)-beta-alanine etyl este hydroclorua |
CAS | 211914-50-0 |
Công thức phân tửla | C27H30ClN7O3 |
trọng lượng phân tử | 482.53 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
N-[[2-[[[4-(Aminoiminometyl)phenyl]amino]metyl]-1-metyl-1H-benzimidazol-5-yl]cacbonyl]-N-(2-pyridinyl)-beta-alanine etyl este hydrocloruaN -[[2-[[[4-(Aminoiminometyl)phenyl]amino]metyl]-1-metyl-1H-benzimidazol-5-yl]cacbonyl]-N-(2-pyridinyl)-b eta-alanin etyl este hydroclorua
N-[[2-[[[4-(Aminoiminometyl)phenyl]amino]metyl]-1-metyl-1H-benzimidazol-5-yl]cacbonyl]-N-(2-pyridinyl)-beta-alanin etyl este hydroclorua là hợp chất hữu cơ tạp chức.Mặc dù tôi không thể cung cấp chi tiết về việc sử dụng hợp chất cụ thể này, tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần của nó, nó có thể có một số ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
Phát triển thuốc: Cấu trúc của hợp chất chứa lõi thuốc là anilin và benzimidazole và được liên kết với các axit amin (β-alanine) và cấu trúc pyridin.Những cấu trúc như vậy có thể thể hiện hoạt tính kháng khuẩn, kháng vi-rút, kháng ung thư hoặc hoạt tính sinh học khác.Các nghiên cứu và thí nghiệm sâu hơn có thể giúp xác định tiềm năng của nó như một ứng cử viên thuốc.
Vật liệu chức năng: Vì hợp chất này có cấu trúc phức tạp và nhiều nhóm chức năng nên nó có thể có tiềm năng được sử dụng để chế tạo các vật liệu chức năng khác nhau.Ví dụ, nó có thể được áp dụng cho vật liệu quang điện, vật liệu điện tử hữu cơ hoặc vật liệu tinh thể lỏng thông qua sửa đổi và bổ sung thích hợp.
Xin lưu ý rằng trên đây chỉ là suy đoán về khả năng sử dụng hợp chất này.Các ứng dụng cụ thể yêu cầu các thí nghiệm và nghiên cứu sâu hơn để đánh giá việc sử dụng và hiệu suất thực tế của chúng.