Ethylenediaminetetraacetic axit dinatri kẽm muối tetrahydrat CAS: 14025-21-9
Số danh mục | XD91271 |
tên sản phẩm | DL-Tyrosine |
CAS | 556-03-6 |
Công thức phân tửla | C9H11NO3 |
trọng lượng phân tử | 181.18 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Bộ luật thuế quan hài hòa | 29225000 |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
Ethylenediaminetetraacetic axit dinatri kẽm muối tetrahydrat là một hợp chất hóa học có một số công dụng.Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hợp chất này: Tác nhân chelat hóa: Ethylenediaminetetraacetic axit dinatri kẽm muối tetrahydrat có đặc tính chelat hóa mạnh, có nghĩa là nó có thể liên kết với các ion kim loại như kẽm.Điều này làm cho nó hữu ích trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, mỹ phẩm và chế biến thực phẩm.Nó thường được sử dụng để ổn định và bảo quản sản phẩm bằng cách liên kết với các ion kim loại có thể gây ra sự xuống cấp hoặc hư hỏng. Ứng dụng trong y học: Hợp chất này đôi khi được sử dụng trong y học để điều trị ngộ độc kim loại nặng.Nó có thể liên kết với một số kim loại độc hại, cho phép chúng được bài tiết ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn.Nó cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh canxi trong các thủ tục y tế như truyền máu. Hóa học phân tích: Ethylenediaminetetraacetic axit dinatri kẽm muối tetrahydrat thường được sử dụng như một tác nhân tạo phức trong các kỹ thuật hóa học phân tích.Nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu hoặc để loại bỏ các kim loại không mong muốn khỏi dung dịch trước khi phân tích. Ứng dụng công nghiệp: Trong các quy trình công nghiệp khác nhau, hợp chất này có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa bề mặt kim loại, đặc biệt là hệ thống đường ống nồi hơi, nơi có sự hiện diện của các ion kim loại có thể gây ăn mòn hoặc đóng cặn.Nó giúp loại bỏ cặn kim loại và ngăn ngừa hư hỏng thêm. Điều đáng chú ý là ứng dụng và cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào nồng độ và độ tinh khiết của hợp chất, cũng như các yêu cầu cụ thể của ngành hoặc ứng dụng.