Etyl N-piperazinecarboxylate CAS: 120-43-4
Số danh mục | XD93326 |
tên sản phẩm | Etyl N-piperazincacboxylat |
CAS | 120-43-4 |
Công thức phân tửla | C7H14N2O2 |
trọng lượng phân tử | 158.2 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu |
Assay | tối thiểu 99% |
Ethyl N-piperazinecarboxylate, còn được gọi là piperazine ethylcarboxylate, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.Nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, tổng hợp hữu cơ và là chất trung gian trong sản xuất các hợp chất khác. Trong ngành dược phẩm, Ethyl N-piperazinecarboxylate đóng vai trò là khối xây dựng chính để tổng hợp các loại thuốc khác nhau.Nó đặc biệt quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng histamine và thuốc chống loạn thần.Hợp chất này được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để tạo ra các dẫn xuất thể hiện các đặc tính dược lý mong muốn.Ví dụ, nó có thể được biến đổi để sản xuất thuốc kháng histamine như hydroxyzine, được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng và điều trị chứng lo âu. Ethyl N-piperazinecarboxylate cũng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ.Là một chất trung gian linh hoạt, nó hoạt động như một tiền chất để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ.Cấu trúc của hợp chất cho phép sửa đổi có thể dẫn đến sự hình thành các dẫn xuất khác nhau với các đặc tính độc đáo.Tính linh hoạt này làm cho nó có giá trị trong quá trình tổng hợp các hóa chất khác nhau được sử dụng trong nghiên cứu, sản xuất và các quy trình công nghiệp khác. Ngoài ra, Ethyl N-piperazinecarboxylate còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc thú y.Nó có thể được biến đổi thành các dẫn xuất được sử dụng làm chất chống ký sinh trùng để điều trị ký sinh trùng bên trong, chẳng hạn như giun đũa, ở động vật.Những loại thuốc trị ký sinh trùng này đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe động vật và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng. Khi làm việc với Ethyl N-piperazinecarboxylate, điều quan trọng là phải tuân theo các biện pháp phòng ngừa an toàn.Hợp chất nên được xử lý ở nơi thông thoáng và tránh tiếp xúc với da, mắt và hệ hô hấp.Nên đeo thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ trong quá trình xử lý. Tóm lại, Ethyl N-piperazinecarboxylate là một hợp chất linh hoạt với nhiều ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một khối xây dựng để tổng hợp thuốc kháng histamine và thuốc chống loạn thần.Ngoài ra, nó đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các dẫn xuất khác nhau với các đặc tính độc đáo.Ethyl N-piperazinecarboxylate cũng được ứng dụng trong sản xuất thuốc thú y để điều trị nội ký sinh trùng ở động vật.Cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp khi xử lý hợp chất này.