Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, hexahydro- CAS: 1784081-72-6
Số danh mục | XD93464 |
tên sản phẩm | Cyclopenta[b]pyrole-3a(1H)-metanol, hexahydro- |
CAS | 1784081-72-6 |
Công thức phân tửla | C8H15NO |
trọng lượng phân tử | 141.21 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, hexahydro-, còn được gọi là hexahydrocyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng chính của Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, hexahydro-, thuộc lĩnh vực tổng hợp hữu cơ.Cấu trúc độc đáo của nó, chứa vòng cyclopenta[b]pyrrole và nhóm hydroxyl, tạo cơ hội tạo ra các hợp chất hữu cơ đa dạng.Nó có thể được sử dụng làm khối xây dựng hoặc nguyên liệu ban đầu trong quá trình tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và các phân tử phức tạp khác.Đặc biệt, nhóm hydroxyl có thể đóng vai trò là một chốt phản ứng, cho phép sửa đổi hoặc tạo dẫn xuất hơn nữa để điều chỉnh hợp chất cho các mục đích cụ thể. Trong nghiên cứu dược phẩm, Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, hexahydro- có thể được sử dụng trong việc phát triển và khám phá các loại thuốc mới.Khung cyclopenta[b]pyrrole được tìm thấy trong các hợp chất có hoạt tính sinh học khác nhau và nó đã được nghiên cứu về các đặc tính trị liệu tiềm năng của nó.Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng hợp chất này như một điểm khởi đầu để thiết kế và tổng hợp các phân tử nhỏ có hoạt tính dược lý tiềm năng.Nhóm hydroxyl cũng có thể được sử dụng làm vị trí để giới thiệu các nhóm chức hoặc tương tác cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoặc tính chọn lọc của hợp chất với tư cách là một ứng cử viên thuốc. Ngoài ra, Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-methanol, hexahydro- có thể có các ứng dụng trong khoa học vật liệu và sản xuất vật liệu chức năng.Cấu trúc vòng độc đáo và nhóm hydroxyl của nó làm cho nó trở thành khối xây dựng có giá trị để tổng hợp polyme hoặc nhựa với các đặc tính cụ thể.Nó có thể được sử dụng như một monome hoặc được tích hợp vào các chuỗi polyme để tạo ra các đặc tính mong muốn, chẳng hạn như tính linh hoạt, độ hòa tan hoặc khả năng phản ứng.Các polyme này có thể tìm thấy các ứng dụng trong lớp phủ, chất kết dính hoặc thậm chí là hệ thống phân phối thuốc. Ngoài ra, hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực điện tử hữu cơ.Vòng cyclopenta[b]pyrrole, kết hợp với nhóm hydroxyl, có thể đưa các đặc tính quang học hoặc điện tử cụ thể vào vật liệu.Nó có thể được tích hợp vào chất bán dẫn hữu cơ hoặc thuốc nhuộm để thay đổi mức năng lượng, quang phổ hấp thụ hoặc tính chất vận chuyển điện tích của chúng.Điều này làm cho nó có khả năng hữu ích trong việc phát triển các thiết bị điện tử hữu cơ, chẳng hạn như pin mặt trời, điốt phát quang hữu cơ (OLED) hoặc bóng bán dẫn hiệu ứng trường. Tóm lại, Cyclopenta[b]pyrrole-3a(1H)-metanol, hexahydro - là một hợp chất có nhiều ứng dụng tiềm năng trong tổng hợp hữu cơ, nghiên cứu dược phẩm, khoa học vật liệu và phát triển các vật liệu chức năng.Cấu trúc độc đáo và các nhóm chức năng của nó mang lại tính linh hoạt và cơ hội để điều chỉnh các thuộc tính của hợp chất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.Nó có thể được sử dụng như một khối xây dựng trong quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp, làm nguyên liệu ban đầu để khám phá thuốc, làm thành phần trong vật liệu chức năng và sản xuất các thiết bị điện tử hữu cơ.