Axit benzenacetic, muối kali CAS: 13005-36-2
Số danh mục | XD93291 |
tên sản phẩm | Axit benzenacetic, muối kali |
CAS | 13005-36-2 |
Công thức phân tửla | C8H9KO2 |
trọng lượng phân tử | 176.26 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
Axit benzenacetic, còn được gọi là axit phenylacetic, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H8O2.Muối kali của nó được hình thành bằng cách phản ứng axit phenylacetic với kali hydroxit.Dưới đây là phần mô tả về công dụng của nó trong khoảng 300 từ. Axit benzeneacetic, muối kali, được ứng dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm và hóa chất.Nó thường được sử dụng làm nguyên liệu trung gian hoặc nguyên liệu ban đầu trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của axit benzenacetic, muối kali, là sản xuất dược phẩm.Nó phục vụ như một khối xây dựng quan trọng trong quá trình tổng hợp nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc an thần.Các nhóm chức năng và khả năng phản ứng của hợp chất cho phép thực hiện một loạt các biến đổi hóa học, cho phép tạo ra các hợp chất dược lý đa dạng.Những loại thuốc này có thể thể hiện các đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và thần kinh, trong số những loại khác. Hơn nữa, axit benzenacetic, muối kali, được sử dụng trong sản xuất nước hoa và nước hoa.Nó hoạt động như một tiền chất trong quá trình tổng hợp các hợp chất thơm, góp phần tạo mùi hương cho các sản phẩm khác nhau.Cấu trúc và các nhóm chức năng của nó cho phép tạo ra các chuỗi bên thơm khác nhau, dẫn đến một loạt các cấu hình hương thơm đa dạng.Khả năng cung cấp hương hoa, trái cây hoặc hương gỗ của hợp chất này làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong ngành công nghiệp nước hoa. Ngoài ra, axit benzenacetic, muối kali, được sử dụng làm khối xây dựng hóa học để tổng hợp polyme và nhựa.Tính chất độc đáo của nó cho phép hình thành các chuỗi polyme, góp phần phát triển các vật liệu có đặc tính mong muốn.Các polyme này có thể thể hiện độ bền, tính linh hoạt hoặc khả năng chống nhiệt và hóa chất được cải thiện, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp như đóng gói, ô tô và điện tử. Ngoài ra, axit benzenacetic, muối kali, được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và tổng hợp hữu cơ.Khả năng trải qua nhiều loại phản ứng hóa học, chẳng hạn như este hóa, oxy hóa và khử, làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt để tạo ra các phân tử mới.Nó có thể dùng làm nguyên liệu ban đầu để điều chế các hóa chất đặc biệt, thuốc nhuộm và các sản phẩm nông nghiệp.Các nhà nghiên cứu thường sử dụng hợp chất này làm thuốc thử hoặc chất xúc tác trong các quá trình biến đổi hữu cơ khác nhau. Tóm lại, axit benzenacetic, muối kali, được sử dụng rộng rãi làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm, sản xuất nước hoa, tổng hợp polyme và nghiên cứu hữu cơ.Tính linh hoạt và khả năng phản ứng của nó làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị cho nhiều ngành công nghiệp.Cho dù nó được sử dụng để tạo ra các loại thuốc thiết yếu, hồ sơ hương thơm, vật liệu hiệu suất cao hay các thực thể hóa học mới, axit benzenacetic, muối kali, đều đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của các lĩnh vực khác nhau.