4-[4-[(5S)-5-(Aminometyl)-2-oxo-3-oxazolidinyl]phenyl]-3-morpholinon hydroclorua CAS: 898543-06-1
Số danh mục | XD93409 |
tên sản phẩm | 4-[4-[(5S)-5-(Aminometyl)-2-oxo-3-oxazolidinyl]phenyl]-3-morpholinon hydroclorua |
CAS | 898543-06-1 |
Công thức phân tửla | C14H17N3O4.ClH |
trọng lượng phân tử | 327,76 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
Hợp chất 4-[4-[(5S)-5-(aminometyl)-2-oxo-3-oxazolidinyl]phenyl]-3-morpholinon hydroclorua là một dạng cụ thể của hợp chất được mô tả trong phản ứng trước đó, trong đó nó nằm trong dạng muối hydrochloride.Dạng muối hydrochloride thường được sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm do tính ổn định, độ hòa tan và dễ điều chế được nâng cao của nó. Hợp chất đặc biệt này có một số đặc điểm cấu trúc thú vị khiến nó có tiềm năng có giá trị sử dụng trong y học.Sự hiện diện của các nhóm oxazolidinyl và morpholinone cho thấy khả năng tương tác với các mục tiêu sinh học cụ thể, làm cho nó trở thành một khối xây dựng có giá trị trong việc khám phá và phát triển thuốc. Nhóm oxazolidinyl có thể được tìm thấy trong các tác nhân kháng khuẩn khác nhau và được biết đến với hoạt tính chống lại vi khuẩn kháng thuốc.Hợp chất này có thể giúp khắc phục sự gia tăng kháng kháng sinh bằng cách nhắm mục tiêu các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khó điều trị. Mặt khác, hợp chất morpholinone đã được sử dụng rộng rãi trong hóa dược do khả năng tương tác với các mục tiêu sinh học của nó.Sự hiện diện của nhóm aminomethyl trên morpholinone cho thấy khả năng tương tác bổ sung và tính đặc hiệu trong việc liên kết với mục tiêu. Khi xem xét cấu trúc của hợp chất, nó có thể có các ứng dụng như một tác nhân kháng khuẩn hoặc kháng vi sinh vật.Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để xác định cơ chế hoạt động cụ thể của nó và các mục tiêu tiềm năng.Ngoài ra, các đặc tính dược động học và độc tính của hợp chất cần được đánh giá để xác định hồ sơ hiệu quả và an toàn của hợp chất. Được bào chế dưới dạng muối hydrochloride, khả năng hòa tan của hợp chất được tăng cường, khiến hợp chất này phù hợp hơn để sử dụng qua đường miệng.Dạng muối cũng cho phép dễ dàng bào chế thành các dạng bào chế như viên nén hoặc viên nang. Tóm lại, hợp chất 4-[4-[(5S)-5-(aminomethyl)-2-oxo-3-oxazolidinyl]phenyl]-3- morpholinone hydrochloride cho thấy tiềm năng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là chất kháng khuẩn hoặc chất chống vi trùng.Các đặc điểm cấu trúc và dạng muối hydrochloride của nó làm cho nó trở thành một ứng cử viên hấp dẫn để nghiên cứu và phát triển thêm.Tuy nhiên, các nghiên cứu bổ sung là cần thiết để xác định cách sử dụng cụ thể, cơ chế hoạt động cũng như hồ sơ an toàn và hiệu quả trước khi có thể sử dụng nó như một tác nhân trị liệu.