2-Bromo-6-fluorophenol CAS: 2040-89-3
Số danh mục | XD93303 |
tên sản phẩm | 2-Bromo-6-flophenol |
CAS | 2040-89-3 |
Công thức phân tửla | C6H4BrFO |
trọng lượng phân tử | 191 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
2-Bromo-6-fluorophenol là một hợp chất hóa học có ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.Dưới đây là mô tả về công dụng của nó trong khoảng 300 từ. Một ứng dụng chính của 2-Bromo-6-fluorophenol nằm trong lĩnh vực dược phẩm và hóa dược.Nó phục vụ như một khối xây dựng linh hoạt để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau với các hoạt động dược phẩm.Sự hiện diện của cả nguyên tử brom và flo trong phân tử tạo ra các đặc tính độc đáo có thể được khai thác trong quá trình phát triển thuốc.Các nhà khoa học dược phẩm thường sử dụng hợp chất này làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các ứng cử viên thuốc hoặc chất trung gian chính để tổng hợp các phân tử hoạt tính sinh học.Nó có thể hoạt động như một tiền chất để điều chế các chất kháng vi-rút, thuốc kháng khuẩn và các hợp chất trị liệu khác. Hơn nữa, 2-Bromo-6-fluorophenol cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa chất nông nghiệp và bảo vệ cây trồng.Nó có thể được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp các hóa chất nông nghiệp, bao gồm thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu.Sự kết hợp chiến lược của các nguyên tử brom và flo trong phân tử có thể nâng cao tính khả dụng sinh học, tính chọn lọc mục tiêu và hiệu quả tổng thể của các hóa chất nông nghiệp thu được.Các hợp chất này có thể giúp kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại trong môi trường nông nghiệp, tăng cường sức khỏe và năng suất cây trồng. Ngoài việc sử dụng nó trong dược phẩm và hóa chất nông nghiệp, 2-Bromo-6-fluorophenol còn được sử dụng trong nghiên cứu và khoa học vật liệu.Nó có thể đóng vai trò là điểm khởi đầu để tổng hợp các vật liệu chức năng và các hợp chất hữu cơ có đặc tính cụ thể.Các nhà nghiên cứu và nhà khoa học sử dụng hợp chất này như một khối xây dựng để thiết kế và phát triển các vật liệu có đặc tính mong muốn, chẳng hạn như polyme tiên tiến, hoạt tính sinh học.