1,1,1,3,3,3-Hexafluoro-2-propanol CAS: 920-66-1
Số danh mục | XD93565 |
tên sản phẩm | 1,1,1,3,3,3-Hexafluoro-2-propanol |
CAS | 920-66-1 |
Công thức phân tửla | C3H2F6O |
trọng lượng phân tử | 168.04 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
1,1,1,3,3,3-Hexafluoro-2-propanol, còn được gọi là HFIP, là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi nồng.Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và khả năng phản ứng độc đáo của nó. Một cách sử dụng nổi bật của HFIP là làm dung môi.Nó có khả năng thanh toán tuyệt vời cho nhiều loại chất phân cực và không phân cực, làm cho nó phù hợp với các phản ứng hóa học, chiết xuất và công thức khác nhau.HFIP đặc biệt hiệu quả để hòa tan các polyme như polyvinylidene florua (PVDF) và polyetylen oxit (PEO), có ứng dụng trong lớp phủ, chất kết dính và chất điện phân cho pin lithium-ion. HFIP cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học.Nó là một dung môi cần thiết để hòa tan các loại thuốc hòa tan kém trong quá trình bào chế.Điều này cho phép các hệ thống phân phối thuốc được cải thiện và cho phép nâng cao khả dụng sinh học.Ngoài ra, HFIP được sử dụng trong tổng hợp peptit và phân tích cấu trúc protein, vì nó hỗ trợ quá trình hòa tan và nghiên cứu cấu tạo của protein và peptit. Hơn nữa, HFIP có các đặc tính vượt trội khiến nó trở thành một hợp chất có giá trị cho các kỹ thuật phân tích.Độ bay hơi và độ nhớt thấp của nó làm cho nó trở thành một dung môi lý tưởng cho sắc ký khí, giúp phân tách và phát hiện hiệu quả các hợp chất dễ bay hơi.HFIP cũng được sử dụng làm chất biến đổi pha động trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cho phép cải thiện hiệu quả phân tách của các hợp chất phân cực. Trong lĩnh vực hóa học polyme, HFIP đóng một vai trò quan trọng trong việc chế tạo các vật liệu chức năng.Nó thường được sử dụng làm đồng dung môi trong quay điện, một kỹ thuật được sử dụng để sản xuất sợi nano có diện tích bề mặt cao và hình thái được kiểm soát.HFIP tăng cường khả năng hòa tan của polyme và tạo điều kiện hình thành các sợi nano đồng nhất và liên tục, tìm kiếm các ứng dụng trong kỹ thuật mô, lọc và cảm biến. HFIP cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để lắng đọng các màng mỏng.Các đặc tính độc đáo của nó, chẳng hạn như nhiệt độ sôi cao và sức căng bề mặt thấp, làm cho nó thích hợp cho lớp phủ kéo sợi, một kỹ thuật được sử dụng để phủ các màng mỏng đồng nhất lên các chất nền.Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc chế tạo các thiết bị điện tử hữu cơ, chẳng hạn như điốt phát sáng hữu cơ (OLED) và bóng bán dẫn màng mỏng (TFT). Tóm lại, 1,1,1,3,3,3-Hexafluoro-2- propanol (HFIP) là một hợp chất linh hoạt với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Khả năng thanh toán, tính dễ bay hơi và khả năng tương thích của nó với các polyme làm cho nó trở thành dung môi vô giá để điều chế thuốc, tổng hợp peptit và xử lý polyme.Ngoài ra, các ứng dụng phân tích của nó trong sắc ký khí và HPLC, cũng như vai trò của nó trong việc chế tạo sợi nano và màng mỏng, đóng góp vào tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu khoa học và quy trình công nghiệp.