1-(2,6-DIMETHYLPHENYL)PIPERAZINE CAS: 1012-91-5
Số danh mục | XD93315 |
tên sản phẩm | 1-(2,6-DIMETHYLPHENYL)PIPERAZINE |
CAS | 1012-91-5 |
Công thức phân tửla | C12H18N2 |
trọng lượng phân tử | 190.28 |
Chi tiết lưu trữ | môi trường xung quanh |
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Assay | tối thiểu 99% |
1-(2,6-Dimethylphenyl)piperazin (còn được gọi là DMPP) có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm: Dược phẩm: DMPP được sử dụng rộng rãi làm khối xây dựng hoặc chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất dược phẩm.Nó có thể được tìm thấy như một thành phần cấu trúc trong một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống vi-rút. Nghiên cứu và phát triển: DMPP được sử dụng trong phòng thí nghiệm cho mục đích nghiên cứu, chẳng hạn như nghiên cứu mối quan hệ cấu trúc-hoạt động của các hợp chất hoặc điều tra dược lý tác dụng của các ứng cử viên thuốc mới. Tổng hợp hóa học: DMPP có thể được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu hoặc chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ không phải là dược phẩm.Nó có thể được sử dụng để sản xuất các hóa chất đặc biệt khác nhau, chẳng hạn như thuốc nhuộm, bột màu hoặc chất tạo hương vị. Ứng dụng hóa chất nông nghiệp: DMPP được sử dụng trong công thức thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng.Nó có thể hoạt động như một tác nhân hiệp đồng giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần hoạt tính hoặc như một chất chống côn trùng. Thuốc thú y: DMPP đôi khi được sử dụng trong thú y như một thành phần trong thuốc cho động vật, đặc biệt là trong điều trị nhiễm ký sinh trùng hoặc như một loại thuốc tẩy giun tác nhân. Điều quan trọng cần lưu ý là các ứng dụng cụ thể của DMPP có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành, lĩnh vực nghiên cứu hoặc các phản ứng hóa học cụ thể mà nó tham gia.